Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhà nghiên cứu
[nhà nghiên cứu]
|
researcher; scholar; boffin
Musicologist
Linguist